Có 1 kết quả:

椎骨 chuy cốt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đốt xương nhỏ, gồm 24 cái, cấu thành cột xương sống. ☆Tương tự: “tích chuy cốt” 脊椎骨.

Bình luận 0